Bên nào sẽ thắng?

Cuniburo FC
ChủHòaKhách
San Antonio(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cuniburo FCSo Sánh Sức MạnhSan Antonio(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-1] Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352069613566157.1%
171322331141176.5%
18747282425138.9%
63121071050.0%
[ECU Campeonato Serie B-7] San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691710273244725.0%
18585181723727.8%
1849591521422.2%
615032816.7%

Thành tích đối đầu

Cuniburo FC            
Chủ - Khách
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Cuniburo FCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.40H0.950.000.87HX
ECU D221-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.67-0.26-0.19H0.941.000.88TX
ECU D227-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.96BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Cuniburo FC            
Chủ - Khách
9 de OctubreCuniburo FC
Cuniburo FCIndependiente Jose Teran
Cuniburo FCLeones del Norte
Cuniburo FCCD Vargas Torres
Guayaquil CityCuniburo FC
Cuniburo FCGualaceo SC
Cuniburo FCMacara
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Cuniburo FCManta FC
CD Independiente JuniorsCuniburo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D201-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 0---B--
ECU CUP29-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.24-0.28-0.59B0.80-0.750.90BT
ECU D221-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.75-0.23-0.14T0.871.250.89TX
ECU D216-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.74-0.24-0.14T0.931.250.89TX
ECU D208-08-242 - 2
(0 - 2)
10 - 5-0.45-0.34-0.33H0.950.250.87TT
ECU D201-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.32-0.29T0.960.50.86TH
ECU CUP28-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---T--
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.40H0.9500.87HX
ECU D217-07-246 - 2
(3 - 0)
4 - 1-0.55-0.33-0.24T0.820.51.00TT
ECU D211-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.54-0.34-0.27H0.860.50.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

San Antonio(ECU)            
Chủ - Khách
Manta FCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)9 de Octubre
Chacaritas SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
Leones del NorteSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Cuniburo FC
Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)CD Vargas Torres
Gualaceo SCSan Antonio(ECU)
San Antonio(ECU)Manta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D230-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.50-0.35-0.271.000.50.82X
ECU D223-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.43-0.34-0.35-0.940.250.76X
ECU D215-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
ECU D209-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5-----
ECU D231-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.53-0.33-0.270.900.50.86X
ECU D223-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.34-0.40H0.9500.87HX
ECU D217-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.29-0.200.810.75-0.99X
ECU D209-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.36-0.320.850.250.85X
ECU D203-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.64-0.29-0.200.820.751.00X
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 1-0.43-0.35-0.35-0.930.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Cuniburo FCSo sánh số liệuSan Antonio(ECU)
  • 21Tổng số ghi bàn7
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cuniburo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
San Antonio(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem4XemXem19%XemXem16XemXem76.2%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Cuniburo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
San Antonio(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cuniburo FCThời gian ghi bànSan Antonio(ECU)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    13
    0 Bàn
    11
    12
    1 Bàn
    9
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    17
    9
    Bàn thắng H1
    24
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cuniburo FCChi tiết về HT/FTSan Antonio(ECU)
  • 9
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    2
    H/T
    2
    10
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Cuniburo FCSố bàn thắng trong H1&H2San Antonio(ECU)
  • 7
    0
    Thắng 2+ bàn
    10
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    14
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cuniburo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D218-09-2024KháchGualaceo SC7 Ngày
ECU D225-09-2024ChủGuayaquil City14 Ngày
ECU D202-10-2024KháchCD Vargas Torres21 Ngày
San Antonio(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D218-09-2024ChủLeones del Norte7 Ngày
ECU D225-09-2024KháchCD Independiente Juniors14 Ngày
ECU D202-10-2024ChủChacaritas SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 57.1%Thắng25.0% [9]
  • [6] 17.1%Hòa47.2% [9]
  • [9] 25.7%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [13] 37.1%Thắng11.1% [4]
  • [2] 5.7%Hòa25.0% [9]
  • [2] 5.7%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cuniburo FC VS San Antonio(ECU) ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình