[UZB Pro League-5] Aral Nukus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | 38 | 5 | 35.7% |
14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 8 | 27 | 3 | 50.0% |
14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 26 | 11 | 5 | 21.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[UZB Pro League-6] Xorazm Urganch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 11 | 11 | 18 | 30 | 29 | 6 | 21.4% |
14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | 18 | 6 | 28.6% |
14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 20 | 11 | 6 | 14.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
Aral Nukus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 24-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UZB D1 | 26-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UZB D1 | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
UzbC | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UZB D1 | 15-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | T |
UZB D1 | 13-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UZB D1 | 25-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.29 | -0.61 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | T |
UZB D1 | 06-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UZB D1 | 26-10-21 | 1 - 4 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.29 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
UZB D1 | 05-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.30 | -0.27 | B | 0.80 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Aral Nukus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 05-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.31 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
UZB D1 | 24-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 03-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
UZB D1 | 24-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 18-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 11-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
UZB D1 | 28-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 21-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Xorazm Urganch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
UZB D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 17-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
UZB D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
UZB D1 | 24-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.82 | -0.22 | -0.11 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
UZB D1 | 11-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | 0.93 | 1.25 | 0.77 | X | ||
UZB D1 | 27-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
UZB D1 | 20-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Aral Nukus |
Aral Nukus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật