[AUT Landesliga-] Mattersburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] ASK Klingenbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | 0.0% |
Mattersburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mattersburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
AUS L | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUT CUP | 28-08-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUT D1 | 04-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.27 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
AUT D1 | 30-06-20 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
AUT D1 | 27-06-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
ASK Klingenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.31 | -0.22 | -0.62 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
AUS AC | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
AUS L | 08-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Mattersburg |
Mattersburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |