STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2019 | Arna Bjornar (w) | Sandviken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2019 | Sandviken (w) | Reading (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Reading (w) | SK Brann Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 28-03-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-03-2024 20:00 | SK Brann Women | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 17:45 | SK Brann Women | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | Slavia Praha (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-12-2023 17:45 | SK Brann Women | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-12-2023 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 22-11-2023 17:45 | SK Brann Women | ![]() ![]() | Slavia Praha (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 18-11-2023 12:30 | SK Brann Women | ![]() ![]() | LSK Kvinner (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-11-2023 17:45 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 11-11-2023 12:30 | Lyn (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algarve Cup winner | 1 | 19 |