STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-07-2023 11:00 | Vittsjo GIK (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 29-06-2023 17:00 | Pitea IF (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 26-06-2023 17:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | Brommapojkarna (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 20-06-2023 17:20 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-06-2023 17:00 | IFK Kalmar (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 30-05-2023 01:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | Vittsjo GIK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 19-05-2023 16:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 15-05-2023 17:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-05-2023 17:00 | Djurgardens (w) | ![]() ![]() | Pitea IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 04-05-2023 17:00 | IK Uppsala (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu