STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Manchester United U23 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Heart of Midlothian | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2018 | Manchester United U23 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Heart of Midlothian | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2020 | Manchester United U23 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | Blackpool | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Hibernian | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 12:30 | Cambridge United | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-02-2025 20:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Peterborough United | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Oxford United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
European Under-17 champion | 1 | 14 |