STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2011 | FK Dolina Padina | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | TJ Spartak Myjava | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | TJ Spartak Myjava | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karmiotissa Polemidion | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dukla Prague | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Radnicki Nis | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | HJK Helsinki | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Habitpharm Javor | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Baltika Kaliningrad | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 31-01-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-12-2024 15:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-10-2024 18:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 13:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 18:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-09-2024 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-07-2024 19:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish champion | 1 | 20 |
Finnish cup winner | 1 | 20 |
Slovak cup winner | 1 | 13/14 |