STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
24-08-2024 | Juventus | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |