STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 25-09-2024 16:30 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:30 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 19:15 | Birkirkara (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:45 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | LASK Crvena Zvezda (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 18:00 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | SK Brann Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu