STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CD Burgos CF Promesas U19 | Real Zaragoza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
18-11-2013 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Real Zaragoza | CD Leganes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | CD Leganes | Bournemouth AFC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2021 | Bournemouth AFC | Real Sociedad | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Real Sociedad | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Getafe | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2024 | Real Sociedad | Getafe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 18:30 | Pontevedra | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2024 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu