STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2017 | Defensor Sporting Club B | Villa Teresa | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Villa Teresa | Defensor Sporting Club B | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2018 | Defensor Sporting Club B | CS Cerrito | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CS Cerrito | Defensor Sporting Club B | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2018 | Defensor Sporting Club B | Montevideo City Torque | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Montevideo City Torque | Santos Laguna | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Santos Laguna | Montevideo City Torque | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 01-09-2024 23:30 | Uruguay | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-06-2024 02:00 | Costa Rica | ![]() ![]() | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-11-2023 22:00 | Montevideo City Torque | ![]() ![]() | Cerro Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 14-11-2023 19:30 | Racing Club Montevideo | ![]() ![]() | Montevideo City Torque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 04-11-2023 20:00 | Cerro Largo | ![]() ![]() | Montevideo City Torque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23-10-2023 20:00 | Montevideo City Torque | ![]() ![]() | Liverpool URU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 18-10-2023 22:30 | Montevideo City Torque | ![]() ![]() | CA Penarol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 13-10-2023 21:30 | Defensor Sporting Montevideo | ![]() ![]() | Montevideo City Torque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 20-08-2023 15:30 | Danubio FC | ![]() ![]() | Montevideo City Torque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10-07-2023 22:00 | Montevideo City Torque | ![]() ![]() | CA River Plate Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |