STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 12:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 17:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-01-2025 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 15:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |