Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
3b0300ece11efb452c64b7bc63453f4a.webp
Cầu thủ:
Orestis Menka
Quốc tịch:
Albania
75f311b3e821141145e57b63e9b0795d.webp
Cân nặng:
78 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
33  (1992-07-27)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
175,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012APO Levadiakos U19Levadiakos-Ký hợp đồng
23-08-2012LevadiakosAO Glyfadas-Cho thuê
30-12-2012AO GlyfadasLevadiakos-Kết thúc cho thuê
31-12-2012LevadiakosDoxa Dramas-Cho thuê
29-06-2013Doxa DramasLevadiakos-Kết thúc cho thuê
30-06-2013LevadiakosDoxa Dramas-Ký hợp đồng
30-08-2014Doxa DramasEginiakos-Ký hợp đồng
30-07-2015EginiakosDoxa Dramas-Ký hợp đồng
02-08-2016Doxa DramasApollon Pontou FC-Ký hợp đồng
18-08-2017Apollon Pontou FCDoxa Dramas-Ký hợp đồng
28-07-2020Doxa DramasPanahaiki-2005-Ký hợp đồng
17-02-2021Panahaiki-2005Levadiakos-Ký hợp đồng
31-07-2021LevadiakosAkropolis IF-Ký hợp đồng
16-01-2022Akropolis IFVasalunds IF-Ký hợp đồng
31-12-2023Vasalunds IFFree player-Giải phóng
04-07-2024Free playerPierikos-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Goalkeeper of the season1
18/19

Hồ sơ cầu thủ Orestis Menka - Kèo nhà cái

Hot Leagues