STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | APO Levadiakos U19 | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
23-08-2012 | Levadiakos | AO Glyfadas | - | Cho thuê |
30-12-2012 | AO Glyfadas | Levadiakos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Levadiakos | Doxa Dramas | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Doxa Dramas | Levadiakos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Levadiakos | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
30-08-2014 | Doxa Dramas | Eginiakos | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Eginiakos | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | Doxa Dramas | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
18-08-2017 | Apollon Pontou FC | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Doxa Dramas | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Panahaiki-2005 | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Levadiakos | Akropolis IF | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Akropolis IF | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vasalunds IF | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2024 | Free player | Pierikos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |