STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | St. Kevins Boys | AFC Bournemouth U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AFC Bournemouth U18 | AFC Bournemouth U21 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | AFC Bournemouth U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Bournemouth AFC | Stoke City | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Stoke City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Bournemouth AFC | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Charlton Athletic | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Bournemouth AFC | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Fleetwood Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Bournemouth AFC | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:30 | Swindon Town | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-01-2025 15:50 | Swindon Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 12:30 | Notts County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Bromley | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu