STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | HVV Hollandia Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AZ Alkmaar U17 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AZ Alkmaar | Lazio | - | Ký hợp đồng |
21-08-2017 | Lazio | Southampton | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2019 | Southampton | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2019 | RC Celta | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Southampton | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Royal Antwerp | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Southampton | Lazio | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Lazio | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Southampton | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Anderlecht | Watford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2024 | Watford | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:20 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-01-2025 17:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:05 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 17:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 15:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Belgian cup winner | 1 | 20 |
Italian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |