STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | FC Barcelona U18 | CD Toledo U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CD Toledo U19 | Atlético Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atlético Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Atletico de Madrid B | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Granada CF | CD Lugo | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Lugo | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Levante | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-01-2025 19:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Eibar | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-12-2024 18:00 | Granada CF | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Almeria | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |