STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Napoli Castellammare di Stabia 1974 | Brescia Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Brescia Youth | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | Inter Milan | Spal | - | Cho thuê |
13-01-2021 | Spal | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Inter Milan | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Venezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Inter Milan | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Basel 1893 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Inter Milan | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Anderlecht | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Inter Milan | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Bari | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2023 | Inter Milan | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sampdoria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2024 | Inter Milan | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Empoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 11:30 | Juventus | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Empoli | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 18/19 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |