STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2023 13:10 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 13:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 13:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-10-2023 10:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-10-2023 14:00 | Dnipro-1(2017-2024) | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 15:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-09-2023 14:00 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-09-2023 15:30 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-09-2023 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu