STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2016 | Raheny United (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2017 | Arsenal (w) | Glasgow City (w) | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Glasgow City (w) | Arsenal (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 06-02-2025 19:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:15 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:30 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Women's League Cup winner | 2 | 22/23 17/18 |
Women's Super League runner-up | 1 | 21/22 |
FA Women's League Cup runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
Women's Super League winner | 1 | 18/19 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 17/18 |
SWPL 1 winner | 1 | 17 |
SWF Scottish Cup runner-up | 1 | 17 |
Women's FA Cup winner | 1 | 15/16 |
Women's Premier Division winner | 1 | 13/14 |