STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2017 | Atromitos U19 | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Atromitos Athens | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | OFI Crete | Lazio | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Lazio | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 16:00 | Malta | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu