STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Inter Milan U20 | Renate AC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Renate AC | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | Inter Milan | Avellino | - | Cho thuê |
07-08-2018 | Avellino | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2018 | Inter Milan | Novara | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Novara | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2019 | Inter Milan | Pordenone FC | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Pordenone FC | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Inter Milan | Monza | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Monza | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Inter Milan | Monza | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2024 | Monza | Juventus | 4M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Juventus | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Monza | Juventus | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Juventus | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 11:30 | Juventus | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 17:00 | Napoli | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 16/17 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 13/14 |