STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Abuja Football College | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zorya | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2021 | Club Brugge | FC Köln | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Köln | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Club Brugge | Watford | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2022 | Watford | Nottingham Forest | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2023 | Nottingham Forest | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
22-01-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2024 | Nottingham Forest | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Watford | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Nottingham Forest | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Blackburn Rovers | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-04-2024 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-04-2024 18:45 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-03-2024 20:00 | Watford | ![]() ![]() | Leeds United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-03-2024 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Watford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |