STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SK Eferding/Fraham Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2016 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | LASK Linz | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | LASK Linz | Austria Vienna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-02-2025 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-02-2025 17:15 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |