STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | São Paulo FC U17 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | São Paulo FC U20 | FC Shakhtar Donetsk | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 16:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 12:30 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2024 15:20 | Veres | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Ukrainian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |