STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | KRC Genk Youth | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Racing Genk | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Beerschot Wilrijk | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2019 | Racing Genk | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KV Mechelen | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2020 | Racing Genk | Union Saint-Gilloise | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2023 | Union Saint-Gilloise | New York Red Bulls | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2025 | New York Red Bulls | KAA Gent | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Real Betis | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 12:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 17:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 18:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-11-2024 22:40 | New York City FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 21:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Columbus Crew | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |