Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
8f2a414eafea827880e91e062873a3a2.webp
Cầu thủ:
yoana stankova
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
20  (2005-08-20)
Vị trí:
-
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
UEFA WNL21-02-2025 12:30Bulgaria (w)
team-home
1-3
team-away
Israel (w)00000
Euro Nữ04-06-2024 16:00Bulgaria (w)
team-home
0-3
team-away
Romania (w)00000
Euro Nữ31-05-2024 16:00Romania (w)
team-home
1-0
team-away
Bulgaria (w)00000
Euro Nữ09-04-2024 15:00Bulgaria (w)
team-home
2-3
team-away
Armenia (w)00000
Euro Nữ05-04-2024 11:00Kazakhstan (w)
team-home
0-1
team-away
Bulgaria (w)00000
UEFA WNL27-02-2024 13:00Ukraine (w)
team-home
3-0
team-away
Bulgaria (w)00000
UEFA WNL05-12-2023 15:00Bulgaria (w)
team-home
2-2
team-away
North Macedonia Women00010
UEFA WNL26-09-2023 15:00Bulgaria (w)
team-home
0-0
team-away
Kosovo (w)00010
UEFA WNL22-09-2023 13:00North Macedonia Women
team-home
0-1
team-away
Bulgaria (w)10010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ yoana stankova - Kèo nhà cái

Hot Leagues