STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Fiorentina | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ternana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Fiorentina | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Salernitana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-02-2025 19:30 | Brescia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2025 14:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 14:00 | Salernitana | ![]() ![]() | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 11:30 | Salernitana | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 16:15 | Catanzaro | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-12-2024 19:30 | Salernitana | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 16:15 | Salernitana | ![]() ![]() | Juve Stabia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Coppa Italia Primavera winner | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Conference League runner up | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under 19 European Champion | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 23 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 22/23 21/22 |