STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Universidad San Martín de Porres II | Deportivo Coopsol | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Deportivo Coopsol | Sport Chavelines Juniors | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | Sport Chavelines Juniors | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
11-02-2022 | Cusco FC | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Academia Deportiva Cantolao | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Carlos Mannucci | Deportivo Garcilaso | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Deportivo Garcilaso | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 20:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 16:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 20:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2024 23:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2024 01:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 18:15 | Los Chankas | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2024 23:30 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2024 18:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2024 20:15 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu