STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 12:30 | Rugby Borough(w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 23:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Spain (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 11-09-2024 21:30 | Spain (w) U20 | ![]() ![]() | Canada (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 23:00 | Morocco (w)U20 | ![]() ![]() | Spain (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 04-09-2024 22:00 | Spain (w) U20 | ![]() ![]() | Paraguay (w) U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu