STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2011 | CS Interstar GE Youth | Servette FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Servette FC Youth | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Servette U18 | Servette FC M-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Servette FC M-17 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Servette | Stade Nyonnais | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Nyonnais | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2025 | Servette | Stade Nyonnais | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Nyonnais | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-02-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-01-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:30 | Servette | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2024 16:00 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 21 |