STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
22-03-2010 | Liverpool | Leicester City | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Leicester City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Liverpool | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Bolton Wanderers | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2013 | Liverpool | Bolton Wanderers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2015 | Bolton Wanderers | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Blackburn Rovers | Bolton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Bolton Wanderers | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2017 | Free player | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Blackpool | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Tranmere Rovers | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 07-02-2025 19:00 | Southampton U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 06-11-2024 19:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 24-09-2024 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 05-05-2024 12:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 07-11-2023 19:00 | Barrow | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 04-11-2023 14:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | West Ham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-10-2023 18:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 19-09-2023 18:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |
English League Cup winner | 1 | 12 |
Champions League participant | 2 | 09/10 08/09 |