STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
12-02-2009 | Slavia Praha B | SK Sparta Krc | - | Cho thuê |
29-06-2009 | SK Sparta Krc | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
15-02-2010 | Slavia Praha | Hlucin | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Hlucin | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Slavia Praha | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Hradec Kralove | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Slavia Praha | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Vysocina jihlava | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 12:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 16:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 12:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2024 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 18/19 09/10 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |