STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lyngby | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Nordsjaelland | AB Akademisk | - | Cho thuê |
29-06-2012 | AB Akademisk | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2012 | Nordsjaelland | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Sandnes Ulf | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2013 | Nordsjaelland | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Haugesund | Rosenborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2017 | Rosenborg | TSV 1860 München | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | TSV 1860 München | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Lech Poznan | Monza | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Monza | Venezia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the season | 1 | 20 |
Striker of the Year | 1 | 19/20 |
Top scorer | 2 | 19/20 15/16 |
Norwegian champion | 1 | 16 |
Norwegian cup winner | 1 | 16 |
Danish champion | 1 | 11/12 |
Danish Cup Winner | 1 | 10/11 |