STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-05-2011 | Vitoria BA | Botafogo RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Botafogo RJ | Guangzhou FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2016 | Guangzhou FC | Shanghai Port FC | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2019 | Shanghai Port FC | Guangzhou FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Guangzhou FC | Free player | - | Giải phóng |
11-04-2022 | Free player | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
06-04-2023 | Gremio (RS) | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2024 | Chengdu Rongcheng FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-06-2024 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-05-2024 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Qingdao West Coast FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-05-2024 12:00 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-05-2024 11:35 | Meizhou Hakka FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-04-2024 07:30 | Changchun Yatai FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 06-04-2024 07:30 | Tianjin Jinmen Tiger FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-03-2024 11:00 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:30 | Singapore | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-11-2023 07:30 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Meizhou Hakka FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Beijing Guoan FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 9 | 19/20 18/19 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Chinese champion | 5 | 19 18 15 14 13 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 16 14 |
AFC Champions League winner | 2 | 14/15 12/13 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Top scorer | 2 | 13/14 12/13 |