STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Ulsan Hyundai Youth | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | Reading U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Reading U18 | Valenciennes US U19 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2009 | Valenciennes US U19 | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Valenciennes | Al Duhail | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Al Duhail | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Al-Sadd | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Al Duhail | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Yokohama F. Marinos | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 15-02-2025 06:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-08-2024 10:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-07-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-06-2024 10:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Qatari League Cup Winner | 4 | 23 21 20 18 |
Qatari champion | 7 | 22/23 20/21 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 2 | 22/23 19/20 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 4 | 21/22 20/21 19/20 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |