STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Sursee Youth | FC Luzern U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Luzern U16 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Grasshopper U18 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
28-01-2010 | Grasshopper | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2011 | Fiorentina | Neuchatel Xamax | 0.25M € | Cho thuê |
03-01-2012 | Neuchatel Xamax | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2012 | Fiorentina | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Lecce | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2013 | Fiorentina | Novara | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Novara | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2013 | Fiorentina | Real Sociedad | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2014 | Real Sociedad | Eintracht Frankfurt | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Eintracht Frankfurt | Benfica | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Benfica | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
29-01-2023 | Galatasaray | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Benfica | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Celta | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Benfica | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Al-Wasl SC | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 14-02-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 09-02-2025 16:00 | Baniyas Club | ![]() ![]() | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-01-2025 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 11-01-2025 13:05 | Baniyas Club | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 22-12-2024 12:50 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 17-12-2024 15:30 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp UAE | 13-12-2024 15:50 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 12:45 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Champion | 1 | 23/24 |
Turkish champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Champions League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 17/18 13/14 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Striker of the Year | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 20 18 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
Portuguese champion | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Top scorer | 3 | 18/19 18/19 08/09 |
German cup runner-up | 1 | 16/17 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 10/11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 09 |