STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | - | Washington Spirit (w) | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Washington Spirit (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2018 | Chelsea FC (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
22-10-2020 | North Carolina (w) | Portland Thorns FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-09-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 08-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 06-09-2024 00:00 | Alajuelense (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-09-2024 23:25 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 10-08-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 06-08-2024 16:00 | USA Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 13:00 | USA Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 17:00 | Australia Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 5 | 23 21 20 18 16 |
NWSL winner | 3 | 22 19 18 |
Women's International Champions Cup winner | 2 | 21 18 |
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 21 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 16 |
Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
Women's International Champions Cup runner-up | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 19 |
Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
Women's Super League winner | 1 | 17 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
NWSL runner-up | 1 | 16 |
Concacaf Women's U20 winner | 1 | 12 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 12 |