STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Pors Fotball | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Odd Grenland | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Vålerenga Fotball Elite | Elfsborg | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Elfsborg | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2016 | Vålerenga Fotball Elite | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hibernian | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2016 | Vålerenga Fotball Elite | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Djurgardens | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2019 | Free player | Palermo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Palermo | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2019 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2020 | Sarpsborg 08 | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
27-03-2023 | Stromsgodset | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | IFK Norrkoping FK | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
12-02-2025 | Yverdon | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Neuchatel Xamax | Yverdon | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-02-2025 19:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-02-2025 15:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 18 |
Scottish cup winner | 1 | 15/16 |