STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Konoplev Football Academy | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Akademia Togliatti (-2012) | Vityaz Podolsk | Unknown | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Vityaz Podolsk | Rubin Kazan B | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Rubin Kazan B | JFK Ventspils | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | JFK Ventspils | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2014 | Free player | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Baltika Kaliningrad | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Baltika Kaliningrad | Torpedo Armavir | Unknown | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Torpedo Armavir | FC Gomel | Free | Ký hợp đồng |
19-02-2020 | FC Gomel | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | FK Aktobe Lento | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 13:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | FC Leningradets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Latvian champion | 2 | 13 11 |
Latvian cup winner | 1 | 13 |