STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-11-2009 | Hebei Tiangong | Shanghai Shenhua FC | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | Shanghai Shenhua FC | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-03-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Siêu cúp Trung Quốc | 07-02-2025 11:35 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-11-2024 07:30 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-10-2024 07:30 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 2 | 24 13 |
Chinese cup winner | 2 | 23 15 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Chinese champion | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 12/13 10/11 |