STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SC Internacional U20 | AC Milan Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AC Milan Youth | Figueirense SC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Figueirense SC U20 | Santos FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Santos FC U20 | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gremio (RS) | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2018 | Free player | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Apollon Larissas | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | SKODA Xanthi | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Levadiakos | SKODA Xanthi | - | Kết thúc cho thuê |
07-10-2020 | SKODA Xanthi | Levadiakos | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2022 | Levadiakos | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Criciuma | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Brusque FC | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Levadiakos | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Panahaiki-2005 | AE Kifisias | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 12:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-02-2024 13:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 12:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-01-2024 14:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-01-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 27-11-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 2 | 23/24 21/22 |