STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
15-07-2012 | Melbourne City | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Seongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2013 | Free player | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | Gangwon Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Seongnam FC | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Western Sydney | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Western United FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
22-06-2022 | Melbourne Victory | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Mohun Bagan Super Giant | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Western United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 06:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-12-2024 05:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 1 | 24 |
Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
Indian Super League Champion | 1 | 23 |
Australian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
AFC Champions League winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |