STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2011 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Gamba Osaka | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Vissel Kobe | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | FC Tokyo | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Jubilo Iwata | Muang Thong United | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Muang Thong United | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Jubilo Iwata | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Kamatamare Sanuki | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Jubilo Iwata | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 16-06-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 22-05-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-05-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 13:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-04-2024 11:30 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-03-2024 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-02-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 2 | 20/21 12/13 |
AFC Champions League participant | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
Japanese champion | 1 | 14 |
Japanese league cup winner | 1 | 14 |