STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FC Ebedei | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Midtjylland | Brentford | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Brentford | FC Augsburg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Augsburg | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
Danish runner-up | 1 | 19 |
Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
Danish Youth Champion | 2 | 18 16 |