STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-02-2017 | NK Rovinj | NK Pazinka Pazin | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | NK Pazinka Pazin | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Istra 1961 Pula | NK Pazinka Pazin | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | NK Pazinka Pazin | NK Jadran Porec | - | Ký hợp đồng |
03-02-2019 | NK Jadran Porec | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê |
17-01-2021 | NK Orijent Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2021 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | NK Bravo | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2023 | Free player | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | NK Aluminij | Rudes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Slovenia | 16-03-2024 19:15 | Domzale | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 24-02-2024 16:30 | NK Aluminij | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 29-10-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-10-2023 15:30 | NK Aluminij | ![]() ![]() | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 08-10-2023 18:15 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 01-10-2023 18:15 | NK Aluminij | ![]() ![]() | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31-05-2023 16:00 | Botev Vratsa | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-05-2023 15:00 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-05-2023 15:00 | Spartak Varna | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-05-2023 14:00 | Pirin Blagoevgrad | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu