STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2017 | NK Bravo | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | NK Rudar Velenje | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2021 | Oud-Heverlee Leuven u23 | NK Bravo | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NK Bravo | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Hokkaido Consadole Sapporo | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | NK Bravo | Ujpest FC | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 18:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 14:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 18:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:30 | Connahs Quay Nomads FC | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 03-03-2024 16:30 | Radomlje | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 26-02-2024 14:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 18-02-2024 12:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-10-2023 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-10-2023 05:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu