STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | - | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Sporting CP (w) | PSV Eindhoven (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2021 | PSV Eindhoven (w) | Famalicao (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2022 | Famalicao (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czech (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 12:00 | Azerbaijan (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 15:00 | Sporting CP (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 17:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Sporting CP (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Sporting CP (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | malta (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1a Divisão Women runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 20/21 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 18/19 |
United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
Super Cup Women winner | 1 | 17/18 |
1a Divisão Women winner | 1 | 17/18 |
Women's Cup winner | 1 | 17/18 |