STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2002 | Alianza Lima U20 | Bayern Munchen (Youth) | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2004 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2012 | Hamburger SV | Corinthians Paulista (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-06-2015 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
11-08-2018 | CR Flamengo | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
25-10-2021 | Internacional RS | Free player | - | Giải phóng |
20-07-2022 | Free player | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Avaí FC | Racing Club de Avellaneda | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Racing Club de Avellaneda | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Liga Dep Universitaria Quito | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Univ.Cesar Vallejo | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 01:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 13-02-2025 00:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 06-02-2025 00:30 | FC Nacional Asuncion | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-11-2024 20:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2024 23:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-10-2024 01:15 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Sport Huancayo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 20:00 | UTC Cajamarca | ![]() ![]() | Alianza Lima | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 01:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 23 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
Copa América runner-up | 1 | 18/19 |
Top scorer | 5 | 18/19 18/19 14/15 11/12 03/04 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Copa América participant | 3 | 16 11 08 |
Brazilian champion | 1 | 15 |
Copa América third place | 1 | 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 13 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Champions League participant | 3 | 06/07 05/06 04/05 |
German Champion | 2 | 05/06 04/05 |
German cup winner | 2 | 05/06 04/05 |