STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | Houston Dash (w) | Atletico Mineiro (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Atletico Mineiro (w) | Changchun Dazhongzhuoyue (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Changchun Dazhongzhuoyue (w) | Palmeiras SP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Palmeiras SP (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-06-2023 | Arsenal (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic Nữ | 10-08-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 17:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-07-2024 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-06-2024 23:30 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 23:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-06-2024 20:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-05-2024 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-05-2024 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Women's League Cup winner | 1 | 22/23 |
CONMEBOL Copa America Femenina winner | 2 | 22 18 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
Women's Super League runner-up | 1 | 21/22 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
Brasileiro Women runner-up | 1 | 21 |
Copa Paulista Women winner | 1 | 21 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 16 |
Women's Pan American Games winner | 1 | 15 |