STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | CF Badalona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | FC Barcelona | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Bordeaux | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | FC Barcelona | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2020 | AS Saint-Étienne | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Leganes | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2023 | AS Saint-Étienne | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-02-2025 21:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 03:00 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-11-2024 01:55 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |